Translation meaning & definition of the word "bald" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bald" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bald
[Hói]/bɔld/
verb
1. Grow bald
- Lose hair on one's head
- "He is balding already"
- synonym:
- bald
1. Hói đầu
- Rụng tóc trên đầu
- "Anh ấy đã hói rồi"
- từ đồng nghĩa:
- hói
adjective
1. With no effort to conceal
- "A barefaced lie"
- synonym:
- bald ,
- barefaced
1. Không có nỗ lực che giấu
- "Một lời nói dối trần trụi"
- từ đồng nghĩa:
- hói ,
- trần trụi
2. Lacking hair on all or most of the scalp
- "A bald pate"
- "A bald-headed gentleman"
- synonym:
- bald ,
- bald-headed ,
- bald-pated
2. Thiếu tóc trên tất cả hoặc hầu hết da đầu
- "Một pate hói"
- "Một quý ông đầu trọc"
- từ đồng nghĩa:
- hói ,
- đầu trọc
3. Without the natural or usual covering
- "A bald spot on the lawn"
- "Bare hills"
- synonym:
- bald ,
- denuded ,
- denudate
3. Không có lớp phủ tự nhiên hoặc thông thường
- "Một điểm hói trên bãi cỏ"
- "Ngọn đồi trần"
- từ đồng nghĩa:
- hói ,
- từ chối
Examples of using
My father is going bald.
Bố tôi đang hói.
Tom has a bald spot.
Tom có một điểm hói.
I guess that tomorrow I'll be completely bald.
Tôi đoán rằng ngày mai tôi sẽ bị hói hoàn toàn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English