Translation meaning & definition of the word "baking" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nướng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baking
[Nướng]/bekɪŋ/
noun
1. Making bread or cake or pastry etc.
- synonym:
- baking
1. Làm bánh mì hoặc bánh hoặc bánh ngọt, vv.
- từ đồng nghĩa:
- nướng bánh
2. Cooking by dry heat in an oven
- synonym:
- baking
2. Nấu bằng nhiệt khô trong lò nướng
- từ đồng nghĩa:
- nướng bánh
adjective
1. As hot as if in an oven
- synonym:
- baking ,
- baking hot
1. Nóng như thể trong lò nướng
- từ đồng nghĩa:
- nướng bánh ,
- nướng nóng
Examples of using
My cake fell while it was baking.
Bánh của tôi rơi trong khi nó đang nướng.
Add salt and baking soda to the water.
Thêm muối và baking soda vào nước.
The bread is baking in the oven.
Bánh mì đang nướng trong lò nướng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English