Translation meaning & definition of the word "baggy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "baggy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baggy
[Túi]/bægi/
adjective
1. Not fitting closely
- Hanging loosely
- "Baggy trousers"
- "A loose-fitting blouse is comfortable in hot weather"
- synonym:
- baggy ,
- loose-fitting ,
- sloppy
1. Không phù hợp chặt chẽ
- Treo lỏng lẻo
- "Quần rộng thùng thình"
- "Một chiếc áo vừa vặn thoải mái trong thời tiết nóng"
- từ đồng nghĩa:
- rộng thùng thình ,
- vừa vặn ,
- cẩu thả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English