Translation meaning & definition of the word "bagging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng gói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bagging
[Đóng gói]/bægɪŋ/
noun
1. Coarse fabric used for bags or sacks
- synonym:
- sacking ,
- bagging
1. Vải thô dùng cho túi hoặc bao tải
- từ đồng nghĩa:
- sa thải ,
- đóng bao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English