Translation meaning & definition of the word "baggage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baggage
[Hành lý]/bægəʤ/
noun
1. Cases used to carry belongings when traveling
- synonym:
- baggage ,
- luggage
1. Trường hợp được sử dụng để mang đồ đạc khi đi du lịch
- từ đồng nghĩa:
- hành lý
2. A worthless or immoral woman
- synonym:
- baggage
2. Một người phụ nữ vô giá trị hoặc vô đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- hành lý
3. The portable equipment and supplies of an army
- synonym:
- baggage
3. Thiết bị cầm tay và vật tư của một đội quân
- từ đồng nghĩa:
- hành lý
Examples of using
You can't take any excess baggage on the plane.
Bạn không thể lấy bất kỳ hành lý quá cước trên máy bay.
I want to send my baggage on ahead.
Tôi muốn gửi hành lý của tôi về phía trước.
Is this your baggage?
Đây có phải là hành lý của bạn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English