Translation meaning & definition of the word "bag" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "túi" sang tiếng Việt
Bag
[Túi]noun
1. A flexible container with a single opening
- "He stuffed his laundry into a large bag"
- synonym:
- bag
1. Một container linh hoạt với một mở duy nhất
- "Anh nhét đồ giặt vào một cái túi lớn"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi
2. The quantity of game taken in a particular period (usually by one person)
- "His bag included two deer"
- synonym:
- bag
2. Số lượng trò chơi được thực hiện trong một thời kỳ cụ thể (thường là bởi một người)
- "Túi của anh ấy bao gồm hai con nai"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi
3. A place that the runner must touch before scoring
- "He scrambled to get back to the bag"
- synonym:
- base ,
- bag
3. Một nơi mà người chạy phải chạm vào trước khi ghi bàn
- "Anh ấy tranh giành để trở lại túi"
- từ đồng nghĩa:
- cơ sở ,
- cái túi
4. A container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women)
- "She reached into her bag and found a comb"
- synonym:
- bag ,
- handbag ,
- pocketbook ,
- purse
4. Một container được sử dụng để mang tiền và các vật dụng hoặc phụ kiện cá nhân nhỏ (đặc biệt là phụ nữ)
- "Cô ấy thò tay vào túi và tìm thấy một chiếc lược"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi ,
- túi xách tay ,
- túi tiền ,
- ví
5. The quantity that a bag will hold
- "He ate a large bag of popcorn"
- synonym:
- bag ,
- bagful
5. Số lượng mà một cái túi sẽ giữ
- "Anh ấy đã ăn một túi bỏng ngô lớn"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi ,
- rộng thùng thình
6. A portable rectangular container for carrying clothes
- "He carried his small bag onto the plane with him"
- synonym:
- bag ,
- traveling bag ,
- travelling bag ,
- grip ,
- suitcase
6. Một hộp đựng hình chữ nhật di động để mang quần áo
- "Anh ấy mang cái túi nhỏ của mình lên máy bay cùng anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi ,
- túi du lịch ,
- nắm chặt ,
- vali
7. An ugly or ill-tempered woman
- "He was romancing the old bag for her money"
- synonym:
- bag ,
- old bag
7. Một người phụ nữ xấu xí hoặc xấu tính
- "Anh ấy đang lãng mạn cái túi cũ vì tiền của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi ,
- túi cũ
8. Mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)
- synonym:
- udder ,
- bag
8. Tuyến vú của bovids (bò và cừu và dê)
- từ đồng nghĩa:
- bầu vú ,
- cái túi
9. An activity that you like or at which you are superior
- "Chemistry is not my cup of tea"
- "His bag now is learning to play golf"
- "Marriage was scarcely his dish"
- synonym:
- cup of tea ,
- bag ,
- dish
9. Một hoạt động mà bạn thích hoặc tại đó bạn vượt trội
- "Hóa học không phải là tách trà của tôi"
- "Túi của anh ấy bây giờ đang học chơi gôn"
- "Hôn nhân hiếm khi là món ăn của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tách trà ,
- cái túi ,
- món ăn
verb
1. Capture or kill, as in hunting
- "Bag a few pheasants"
- synonym:
- bag
1. Bắt hoặc giết, như trong săn bắn
- "Túi một vài con chim trĩ"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi
2. Hang loosely, like an empty bag
- synonym:
- bag
2. Treo lỏng lẻo, giống như một cái túi rỗng
- từ đồng nghĩa:
- cái túi
3. Bulge out
- Form a bulge outward, or be so full as to appear to bulge
- synonym:
- bulge ,
- bag
3. Phình ra
- Tạo thành một chỗ phình ra bên ngoài, hoặc đầy đến mức xuất hiện để phình
- từ đồng nghĩa:
- phình ra ,
- cái túi
4. Take unlawfully
- synonym:
- bag
4. Lấy bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- túi ,
- cái túi
5. Put into a bag
- "The supermarket clerk bagged the groceries"
- synonym:
- bag
5. Bỏ vào túi
- "Nhân viên siêu thị đóng gói các cửa hàng tạp hóa"
- từ đồng nghĩa:
- cái túi