Translation meaning & definition of the word "badminton" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cầu lông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Badminton
[Cầu lông]/bædmɪntən/
noun
1. A game played on a court with light long-handled rackets used to volley a shuttlecock over a net
- synonym:
- badminton
1. Một trò chơi được chơi trên một sân với những chiếc vợt được xử lý dài được sử dụng để đưa một con thoi lên lưới
- từ đồng nghĩa:
- cầu lông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English