Translation meaning & definition of the word "bacterium" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "vi khuẩn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Bacterium
[Vi khuẩn]/bæktɪriəm/
noun
1. (microbiology) single-celled or noncellular spherical or spiral or rod-shaped organisms lacking chlorophyll that reproduce by fission
- Important as pathogens and for biochemical properties
- Taxonomy is difficult
- Often considered to be plants
- synonym:
- bacteria ,
- bacterium
1. (vi sinh) các sinh vật hình cầu đơn bào hoặc không có tế bào hoặc hình xoắn ốc hoặc hình que thiếu chất diệp lục sinh sản bằng phân hạch
- Quan trọng như mầm bệnh và các đặc tính sinh hóa
- Phân loại là khó khăn
- Thường được coi là thực vật
- từ đồng nghĩa:
- vi khuẩn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English