Translation meaning & definition of the word "backup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sao lưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Backup
[Sao lưu]/bækəp/
noun
1. An accumulation caused by clogging or a stoppage
- "A traffic backup on the main street"
- "He discovered a backup in the toilet"
- synonym:
- backup
1. Tích lũy gây ra bởi tắc nghẽn hoặc dừng lại
- "Một bản sao lưu giao thông trên đường phố chính"
- "Anh phát hiện ra một bản sao lưu trong nhà vệ sinh"
- từ đồng nghĩa:
- dự phòng
2. Someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)
- "The star had a stand-in for dangerous scenes"
- "We need extra employees for summer fill-ins"
- synonym:
- stand-in ,
- substitute ,
- relief ,
- reliever ,
- backup ,
- backup man ,
- fill-in
2. Một người thay thế người khác (như khi mọi thứ trở nên nguy hiểm hoặc khó khăn)
- "Ngôi sao đã có một cảnh quay nguy hiểm"
- "Chúng tôi cần thêm nhân viên cho điền vào mùa hè"
- từ đồng nghĩa:
- độc lập ,
- thay thế ,
- cứu trợ ,
- người giải cứu ,
- dự phòng ,
- người đàn ông dự phòng ,
- điền vào
3. A musical part (vocal or instrumental) that supports or provides background for other musical parts
- synonym:
- accompaniment ,
- musical accompaniment ,
- backup ,
- support
3. Một phần âm nhạc (giọng hát hoặc nhạc cụ) hỗ trợ hoặc cung cấp nền cho các phần âm nhạc khác
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- nhạc đệm ,
- dự phòng ,
- hỗ trợ
4. (computer science) a copy of a file or directory on a separate storage device
- "He made a backup in case the original was accidentally damaged or erased"
- synonym:
- backup ,
- computer backup
4. (khoa học máy tính) một bản sao của một tập tin hoặc thư mục trên một thiết bị lưu trữ riêng biệt
- "Anh ấy đã tạo một bản sao lưu trong trường hợp bản gốc bị vô tình làm hỏng hoặc bị xóa"
- từ đồng nghĩa:
- dự phòng ,
- sao lưu máy tính
5. The act of providing approval and support
- "His vigorous backing of the conservatives got him in trouble with progressives"
- synonym:
- backing ,
- backup ,
- championship ,
- patronage
5. Hành động cung cấp phê duyệt và hỗ trợ
- "Sự ủng hộ mạnh mẽ của anh ấy đối với những người bảo thủ đã khiến anh ấy gặp rắc rối với những người cấp tiến"
- từ đồng nghĩa:
- ủng hộ ,
- dự phòng ,
- chức vô địch ,
- bảo trợ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English