Translation meaning & definition of the word "backlog" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tồn đọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Backlog
[tồn đọng]/bæklɑg/
noun
1. An accumulation of jobs not done or materials not processed that are yet to be dealt with (especially unfilled customer orders for products or services)
- synonym:
- backlog
1. Tích lũy các công việc không được thực hiện hoặc các tài liệu chưa được xử lý chưa được xử lý (đặc biệt là các đơn đặt hàng của khách hàng chưa được thực hiện cho các sản phẩm hoặc dịch vụ)
- từ đồng nghĩa:
- tồn đọng
2. The large log at the back of a hearth fire
- synonym:
- backlog
2. Khúc gỗ lớn ở phía sau ngọn lửa lò sưởi
- từ đồng nghĩa:
- tồn đọng
3. Something kept back or saved for future use or a special purpose
- synonym:
- reserve ,
- backlog ,
- stockpile
3. Một cái gì đó được giữ lại hoặc lưu để sử dụng trong tương lai hoặc một mục đích đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- dự trữ ,
- tồn đọng ,
- kho dự trữ
verb
1. Accumulate and create a backlog
- synonym:
- backlog
1. Tích lũy và tạo tồn đọng
- từ đồng nghĩa:
- tồn đọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English