Translation meaning & definition of the word "backdrop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bối cảnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Backdrop
[Bối cảnh]/bækdrɑp/
noun
1. Scenery hung at back of stage
- synonym:
- backdrop ,
- background ,
- backcloth
1. Phong cảnh treo ở phía sau sân khấu
- từ đồng nghĩa:
- phông nền ,
- nền ,
- vải bạt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English