Translation meaning & definition of the word "backdoor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "backdoor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Backdoor
[Cửa hậu]/bækdɔr/
noun
1. An undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
- synonym:
- back door ,
- backdoor
1. Một cách không có giấy tờ để có quyền truy cập vào hệ thống máy tính hoặc dữ liệu chứa trong đó
- từ đồng nghĩa:
- cửa sau ,
- cửa hậu
2. An entrance at the rear of a building
- synonym:
- back door ,
- backdoor ,
- back entrance
2. Một lối vào ở phía sau của một tòa nhà
- từ đồng nghĩa:
- cửa sau ,
- cửa hậu ,
- lối vào trở lại
3. A secret or underhand means of access (to a place or a position)
- "He got his job through the back door"
- synonym:
- back door ,
- backdoor
3. Một phương tiện truy cập bí mật hoặc ngầm (đến một địa điểm hoặc một vị trí)
- "Anh ấy đã nhận được công việc của mình thông qua cửa sau"
- từ đồng nghĩa:
- cửa sau ,
- cửa hậu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English