Translation meaning & definition of the word "baccarat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "baccarat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Baccarat
[Baccarat]/bɑkərɑ/
noun
1. A card game played in casinos in which two or more punters gamble against the banker
- The player wins who holds 2 or 3 cards that total closest to nine
- synonym:
- baccarat ,
- chemin de fer
1. Một trò chơi bài được chơi trong các sòng bạc trong đó hai hoặc nhiều người đánh bạc đánh bạc với nhân viên ngân hàng
- Người chơi thắng được 2 hoặc 3 thẻ có tổng số gần nhất với chín
- từ đồng nghĩa:
- baccarat ,
- chemin de fer
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English