Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "babe" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "babe" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Babe

[Em bé]
/beb/

noun

1. A very young child (birth to 1 year) who has not yet begun to walk or talk

  • "The baby began to cry again"
  • "She held the baby in her arms"
  • "It sounds simple, but when you have your own baby it is all so different"
    synonym:
  • baby
  • ,
  • babe
  • ,
  • infant

1. Một đứa trẻ rất nhỏ (sinh đến 1 tuổi) chưa bắt đầu đi bộ hoặc nói chuyện

  • "Đứa bé lại bắt đầu khóc"
  • "Cô ấy bế em bé trên tay"
  • "Nghe có vẻ đơn giản, nhưng khi bạn có con riêng thì tất cả đều khác"
    từ đồng nghĩa:
  • đứa bé
  • ,
  • cưng
  • ,
  • trẻ sơ sinh

2. (slang) sometimes used as a term of address for attractive young women

    synonym:
  • baby
  • ,
  • babe
  • ,
  • sister

2. (tiếng lóng) đôi khi được sử dụng như một thuật ngữ địa chỉ cho phụ nữ trẻ hấp dẫn

    từ đồng nghĩa:
  • đứa bé
  • ,
  • cưng
  • ,
  • chị gái