Translation meaning & definition of the word "ba" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ba" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ba
[Ba]/bie/
noun
1. A soft silvery metallic element of the alkali earth group
- Found in barite
- synonym:
- barium ,
- Ba ,
- atomic number 56
1. Một nguyên tố kim loại bạc mềm của nhóm kiềm kiềm
- Tìm thấy trong barite
- từ đồng nghĩa:
- bari ,
- Ba ,
- số nguyên tử 56
2. A bachelor's degree in arts and sciences
- synonym:
- Bachelor of Arts ,
- BA ,
- Artium Baccalaurens ,
- AB
2. Bằng cử nhân nghệ thuật và khoa học
- từ đồng nghĩa:
- Cử nhân nghệ thuật ,
- BA ,
- Baccalaurens ,
- AB
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English