Translation meaning & definition of the word "axis" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trục" sang tiếng Việt
Axis
[Trục]noun
1. A straight line through a body or figure that satisfies certain conditions
- synonym:
- axis
1. Một đường thẳng xuyên qua một cơ thể hoặc hình thỏa mãn các điều kiện nhất định
- từ đồng nghĩa:
- trục
2. The main stem or central part about which plant organs or plant parts such as branches are arranged
- synonym:
- axis
2. Thân chính hoặc phần trung tâm về các cơ quan thực vật hoặc các bộ phận của cây như cành được sắp xếp
- từ đồng nghĩa:
- trục
3. In world war ii the alliance of germany and italy in 1936 which later included japan and other nations
- "The axis opposed the allies in world war ii"
- synonym:
- Axis
3. Trong thế chiến ii, liên minh của đức và ý năm 1936, sau này bao gồm nhật bản và các quốc gia khác
- "Trục phản đối quân đồng minh trong thế chiến ii"
- từ đồng nghĩa:
- Trục
4. A group of countries in special alliance
- synonym:
- bloc ,
- axis
4. Một nhóm các quốc gia trong liên minh đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- trục
5. The 2nd cervical vertebra
- Serves as a pivot for turning the head
- synonym:
- axis ,
- axis vertebra
5. Đốt sống cổ thứ 2
- Phục vụ như một trục để quay đầu
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- đốt sống trục
6. The center around which something rotates
- synonym:
- axis ,
- axis of rotation
6. Trung tâm xung quanh mà một cái gì đó xoay
- từ đồng nghĩa:
- trục ,
- trục quay