Translation meaning & definition of the word "axiom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiên đề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Axiom
[Tiên đề]/æksiəm/
noun
1. A saying that is widely accepted on its own merits
- synonym:
- maxim ,
- axiom
1. Một câu nói được chấp nhận rộng rãi trên giá trị riêng của nó
- từ đồng nghĩa:
- châm ngôn ,
- tiên đề
2. (logic) a proposition that is not susceptible of proof or disproof
- Its truth is assumed to be self-evident
- synonym:
- axiom
2. (logic) một đề xuất không dễ bị chứng minh hoặc không chống đối
- Sự thật của nó được coi là hiển nhiên
- từ đồng nghĩa:
- tiên đề
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English