Translation meaning & definition of the word "ax" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ax" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ax
[Trục]/æks/
noun
1. An edge tool with a heavy bladed head mounted across a handle
- synonym:
- ax ,
- axe
1. Một công cụ cạnh với đầu có cánh nặng được gắn trên tay cầm
- từ đồng nghĩa:
- rìu
verb
1. Chop or split with an ax
- "Axe wood"
- synonym:
- axe ,
- ax
1. Chặt hoặc tách bằng rìu
- "Gỗ rìu"
- từ đồng nghĩa:
- rìu
2. Terminate
- "The nsf axed the research program and stopped funding it"
- synonym:
- ax ,
- axe
2. Chấm dứt
- "Nsf đã vượt qua chương trình nghiên cứu và ngừng tài trợ cho nó"
- từ đồng nghĩa:
- rìu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English