Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "awful" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "khủng khiếp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Awful

[Kinh khủng]
/ɑfəl/

adjective

1. Exceptionally bad or displeasing

  • "Atrocious taste"
  • "Abominable workmanship"
  • "An awful voice"
  • "Dreadful manners"
  • "A painful performance"
  • "Terrible handwriting"
  • "An unspeakable odor came sweeping into the room"
    synonym:
  • atrocious
  • ,
  • abominable
  • ,
  • awful
  • ,
  • dreadful
  • ,
  • painful
  • ,
  • terrible
  • ,
  • unspeakable

1. Đặc biệt xấu hoặc không hài lòng

  • "Hương vị tàn bạo"
  • "Tay nghề ghê tởm"
  • "Một giọng nói khủng khiếp"
  • "Cách cư xử khủng khiếp"
  • "Một màn trình diễn đau đớn"
  • "Chữ viết khủng khiếp"
  • "Một mùi không thể tả xiết tràn vào phòng"
    từ đồng nghĩa:
  • tàn bạo
  • ,
  • ghê tởm
  • ,
  • khủng khiếp
  • ,
  • đau đớn
  • ,
  • không thể diễn tả được

2. Causing fear or dread or terror

  • "The awful war"
  • "An awful risk"
  • "Dire news"
  • "A career or vengeance so direful that london was shocked"
  • "The dread presence of the headmaster"
  • "Polio is no longer the dreaded disease it once was"
  • "A dreadful storm"
  • "A fearful howling"
  • "Horrendous explosions shook the city"
  • "A terrible curse"
    synonym:
  • awful
  • ,
  • dire
  • ,
  • direful
  • ,
  • dread(a)
  • ,
  • dreaded
  • ,
  • dreadful
  • ,
  • fearful
  • ,
  • fearsome
  • ,
  • frightening
  • ,
  • horrendous
  • ,
  • horrific
  • ,
  • terrible

2. Gây ra sự sợ hãi, sợ hãi hoặc khủng bố

  • "Cuộc chiến khủng khiếp"
  • "Một rủi ro khủng khiếp"
  • "Tin tức thảm khốc"
  • "Sự nghiệp hay sự báo thù khủng khiếp đến mức london bị sốc"
  • "Sự hiện diện đáng sợ của hiệu trưởng"
  • "Bại liệt không còn là căn bệnh đáng sợ như xưa nữa"
  • "Một cơn bão khủng khiếp"
  • "Một tiếng hú đáng sợ"
  • "Những vụ nổ khủng khiếp làm rung chuyển thành phố"
  • "Một lời nguyền khủng khiếp"
    từ đồng nghĩa:
  • khủng khiếp
  • ,
  • thảm khốc
  • ,
  • sợ hãi(a]
  • ,
  • khiếp đảm
  • ,
  • sợ hãi
  • ,
  • đáng sợ
  • ,
  • đáng s
  • ,
  • kinh khủng

3. Offensive or even (of persons) malicious

  • "In a nasty mood"
  • "A nasty accident"
  • "A nasty shock"
  • "A nasty smell"
  • "A nasty trick to pull"
  • "Will he say nasty things at my funeral?"- ezra pound
    synonym:
  • nasty
  • ,
  • awful

3. Xúc phạm hoặc thậm chí (của người) có ác ý

  • "Trong tâm trạng khó chịu"
  • "Một tai nạn khó chịu"
  • "Một cú sốc khó chịu"
  • "Một mùi khó chịu"
  • "Một thủ thuật khó chịu để kéo"
  • "Liệu anh ấy có nói những điều khó chịu trong đám tang của tôi không?"- ezra pound
    từ đồng nghĩa:
  • khó chịu
  • ,
  • khủng khiếp

4. Inspired by a feeling of fearful wonderment or reverence

  • "Awed by the silence"
  • "Awful worshippers with bowed heads"
    synonym:
  • awed
  • ,
  • awful

4. Lấy cảm hứng từ cảm giác ngạc nhiên hoặc tôn kính đáng sợ

  • "Bị sự im lặng kinh ngạc"
  • "Những người thờ phượng khủng khiếp với cái đầu cúi đầu"
    từ đồng nghĩa:
  • kinh ngạc
  • ,
  • khủng khiếp

5. Extreme in degree or extent or amount or impact

  • "In a frightful hurry"
  • "Spent a frightful amount of money"
    synonym:
  • frightful
  • ,
  • terrible
  • ,
  • awful
  • ,
  • tremendous

5. Cực đoan về mức độ hoặc mức độ hoặc số lượng hoặc tác động

  • "Trong một sự vội vàng đáng sợ"
  • "Đã tiêu một số tiền khủng khiếp"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng s
  • ,
  • khủng khiếp

6. Inspiring awe or admiration or wonder

  • "New york is an amazing city"
  • "The grand canyon is an awe-inspiring sight"
  • "The awesome complexity of the universe"
  • "This sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- melville
  • "Westminster hall's awing majesty, so vast, so high, so silent"
    synonym:
  • amazing
  • ,
  • awe-inspiring
  • ,
  • awesome
  • ,
  • awful
  • ,
  • awing

6. Truyền cảm hứng cho sự kính sợ hoặc ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên

  • "New york là một thành phố tuyệt vời"
  • "The grand canyon là một cảnh tượng đầy cảm hứng"
  • "Sự phức tạp tuyệt vời của vũ trụ"
  • "Vùng biển này, nơi có những rung động nhẹ nhàng khủng khiếp dường như nói lên một linh hồn ẩn giấu nào đó bên dưới"- melville
  • "Sự uy nghi đáng sợ của hội trường westminster, quá rộng lớn, quá cao, quá im lặng"
    từ đồng nghĩa:
  • tuyệt vời
  • ,
  • đầy cảm hứng
  • ,
  • khủng khiếp
  • ,
  • cánh kiến

adverb

1. Used as intensifiers

  • "Terribly interesting"
  • "I'm awful sorry"
    synonym:
  • terribly
  • ,
  • awfully
  • ,
  • awful
  • ,
  • frightfully

1. Được sử dụng như là intensifiers

  • "Thú vị khủng khiếp"
  • "Tôi xin lỗi thật khủng khiếp"
    từ đồng nghĩa:
  • khủng khiếp
  • ,
  • kinh khủng

Examples of using

You're an awful hog.
Bạn là một con lợn khủng khiếp.
Today was an awful day.
Hôm nay là một ngày khủng khiếp.
We have been having awful weather.
Chúng ta đã có thời tiết khủng khiếp.