Translation meaning & definition of the word "awesome" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyệt vời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Awesome
[Tuyệt vời]/ɑsəm/
adjective
1. Inspiring awe or admiration or wonder
- "New york is an amazing city"
- "The grand canyon is an awe-inspiring sight"
- "The awesome complexity of the universe"
- "This sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- melville
- "Westminster hall's awing majesty, so vast, so high, so silent"
- synonym:
- amazing ,
- awe-inspiring ,
- awesome ,
- awful ,
- awing
1. Truyền cảm hứng hoặc ngưỡng mộ hoặc tự hỏi
- "New york là một thành phố tuyệt vời"
- "Grand canyon là một cảnh tượng đầy cảm hứng"
- "Sự phức tạp tuyệt vời của vũ trụ"
- "Biển này, nơi có những sự khuấy động khủng khiếp nhẹ nhàng dường như nói về một linh hồn ẩn giấu bên dưới" - melville
- "Sự uy nghi khủng khiếp của westminster hall, rất rộng lớn, rất cao, rất im lặng"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- cảm hứng ,
- khủng khiếp ,
- thức tỉnh
Examples of using
It was awesome.
Thật tuyệt vời.
That's just awesome.
Điều đó thật tuyệt vời.
That's awesome, right?
Điều đó thật tuyệt vời phải không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English