Translation meaning & definition of the word "awe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "awe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Awe
[Chúng tôi]/ɑ/
noun
1. An overwhelming feeling of wonder or admiration
- "He stared over the edge with a feeling of awe"
- synonym:
- awe
1. Một cảm giác tuyệt vời của sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ
- "Anh ấy nhìn chằm chằm qua rìa với cảm giác kinh ngạc"
- từ đồng nghĩa:
- kinh ngạc
2. A feeling of profound respect for someone or something
- "The fear of god"
- "The chinese reverence for the dead"
- "The french treat food with gentle reverence"
- "His respect for the law bordered on veneration"
- synonym:
- fear ,
- reverence ,
- awe ,
- veneration
2. Một cảm giác tôn trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc một cái gì đó
- "Nỗi sợ của chúa"
- "Sự tôn kính của người trung quốc đối với người chết"
- "Người pháp đối xử với thực phẩm với sự tôn kính nhẹ nhàng"
- "Sự tôn trọng của ông đối với luật pháp giáp với sự tôn kính"
- từ đồng nghĩa:
- sợ hãi ,
- tôn kính ,
- kinh ngạc
verb
1. Inspire awe in
- "The famous professor awed the undergraduates"
- synonym:
- awe
1. Truyền cảm hứng
- "Giáo sư nổi tiếng đánh thức các sinh viên đại học"
- từ đồng nghĩa:
- kinh ngạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English