Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "awaken" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "awaken" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Awaken

[Thức tỉnh]
/əwekən/

verb

1. Cause to become awake or conscious

  • "He was roused by the drunken men in the street"
  • "Please wake me at 6 am."
    synonym:
  • awaken
  • ,
  • wake
  • ,
  • waken
  • ,
  • rouse
  • ,
  • wake up
  • ,
  • arouse

1. Khiến trở nên tỉnh táo hoặc có ý thức

  • "Anh ấy đã bị những người đàn ông say xỉn trên đường phố"
  • "Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng."
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • áo choàng
  • ,
  • khơi dậy

2. Stop sleeping

  • "She woke up to the sound of the alarm clock"
    synonym:
  • wake up
  • ,
  • awake
  • ,
  • arouse
  • ,
  • awaken
  • ,
  • wake
  • ,
  • come alive
  • ,
  • waken

2. Ngừng ngủ

  • "Cô tỉnh dậy với âm thanh của đồng hồ báo thức"
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • sống lại

3. Make aware

  • "They were awakened to the sad facts"
    synonym:
  • awaken

3. Nhận thức

  • "Họ đã thức tỉnh với những sự thật đáng buồn"
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy

Examples of using

This book will awaken your imagination.
Cuốn sách này sẽ đánh thức trí tưởng tượng của bạn.