Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "awake" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thức tỉnh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Awake

[Thức tỉnh]
/əwek/

verb

1. Stop sleeping

  • "She woke up to the sound of the alarm clock"
    synonym:
  • wake up
  • ,
  • awake
  • ,
  • arouse
  • ,
  • awaken
  • ,
  • wake
  • ,
  • come alive
  • ,
  • waken

1. Ngừng ngủ

  • "Cô tỉnh dậy với âm thanh của đồng hồ báo thức"
    từ đồng nghĩa:
  • thức dậy
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • sống lại

adjective

1. Not in a state of sleep

  • Completely conscious
  • "Lay awake thinking about his new job"
  • "Still not fully awake"
    synonym:
  • awake(p)

1. Không trong trạng thái ngủ

  • Hoàn toàn tỉnh táo
  • "Nghĩ tỉnh táo về công việc mới của mình"
  • "Vẫn chưa hoàn toàn tỉnh táo"
    từ đồng nghĩa:
  • thức (p)

2. Mentally perceptive and responsive

  • "An alert mind"
  • "Alert to the problems"
  • "Alive to what is going on"
  • "Awake to the dangers of her situation"
  • "Was now awake to the reality of his predicament"
    synonym:
  • alert
  • ,
  • alive(p)
  • ,
  • awake(p)

2. Nhận thức về tinh thần và đáp ứng

  • "Một tâm trí cảnh giác"
  • "Cảnh báo cho các vấn đề"
  • "Sống với những gì đang xảy ra"
  • "Thức tỉnh trước những nguy hiểm của tình huống của cô ấy"
  • "Bây giờ đã thức tỉnh với thực tế của tình trạng khó khăn của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • cảnh báo
  • ,
  • còn sống (p)
  • ,
  • thức (p)

Examples of using

Tom lay awake in bed, listening to the rain.
Tom nằm thức trên giường, nghe mưa.
Are you still awake?
Bạn vẫn còn thức chứ?
Is Tom awake yet?
Tom đã thức chưa?