Translation meaning & definition of the word "avoidable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể tránh được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Avoidable
[Có thể tránh được]/əvɔɪdəbəl/
adjective
1. Capable of being avoided or warded off
- synonym:
- evitable ,
- avoidable ,
- avertible ,
- avertable
1. Có khả năng tránh hoặc tránh
- từ đồng nghĩa:
- có thể tránh được ,
- khả thi ,
- có thể thay đổi
Examples of using
That's avoidable.
Điều đó có thể tránh được.
This problem is not avoidable.
Vấn đề này là không thể tránh khỏi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English