Translation meaning & definition of the word "aviation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng không" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aviation
[Hàng không]/evieʃən/
noun
1. The aggregation of a country's military aircraft
- synonym:
- aviation ,
- air power
1. Tổng hợp máy bay quân sự của một quốc gia
- từ đồng nghĩa:
- hàng không ,
- sức mạnh không khí
2. The operation of aircraft to provide transportation
- synonym:
- aviation
2. Hoạt động của máy bay để cung cấp vận tải
- từ đồng nghĩa:
- hàng không
3. The art of operating aircraft
- synonym:
- aviation ,
- airmanship
3. Nghệ thuật điều hành máy bay
- từ đồng nghĩa:
- hàng không ,
- không quân
4. Travel via aircraft
- "Air travel involves too much waiting in airports"
- "If you've time to spare go by air"
- synonym:
- air travel ,
- aviation ,
- air
4. Đi qua máy bay
- "Du lịch hàng không liên quan đến quá nhiều chờ đợi trong sân bay"
- "Nếu bạn có thời gian rảnh rỗi đi bằng đường hàng không"
- từ đồng nghĩa:
- du lịch hàng không ,
- hàng không ,
- không khí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English