Translation meaning & definition of the word "aversion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ác cảm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aversion
[Đảo ngược]/əvərʒən/
noun
1. A feeling of intense dislike
- synonym:
- antipathy ,
- aversion ,
- distaste
1. Một cảm giác không thích dữ dội
- từ đồng nghĩa:
- ác cảm ,
- chán ghét
2. The act of turning yourself (or your gaze) away
- "Averting her gaze meant that she was angry"
- synonym:
- aversion ,
- averting
2. Hành động biến mình (hoặc ánh mắt của bạn) đi
- "Đảo ngược ánh mắt của cô ấy có nghĩa là cô ấy đã tức giận"
- từ đồng nghĩa:
- ác cảm ,
- đảo ngược
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English