Translation meaning & definition of the word "averse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Averse
[Không thích]/əvərs/
adjective
1. (usually followed by `to') strongly opposed
- "Antipathetic to new ideas"
- "Averse to taking risks"
- "Loath to go on such short notice"
- "Clearly indisposed to grant their request"
- synonym:
- antipathetic ,
- antipathetical ,
- averse(p) ,
- indisposed(p) ,
- loath(p) ,
- loth(p)
1. (thường theo sau là 'to') phản đối mạnh mẽ
- "Phản cảm với những ý tưởng mới"
- "Không thích chấp nhận rủi ro"
- "Loath để đi thông báo ngắn như vậy"
- "Rõ ràng không bị buộc tội để cấp yêu cầu của họ"
- từ đồng nghĩa:
- ác cảm ,
- phản đối ,
- không thích (p) ,
- do dự (p) ,
- ghê tởm (p) ,
- loth (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English