Translation meaning & definition of the word "aver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "aver" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aver
[Aver]/evər/
verb
1. Report or maintain
- "He alleged that he was the victim of a crime"
- "He said it was too late to intervene in the war"
- "The registrar says that i owe the school money"
- synonym:
- allege ,
- aver ,
- say
1. Báo cáo hoặc duy trì
- "Anh ta cáo buộc rằng anh ta là nạn nhân của một tội ác"
- "Ông nói đã quá muộn để can thiệp vào cuộc chiến"
- "Nhà đăng ký nói rằng tôi nợ tiền học"
- từ đồng nghĩa:
- cáo buộc ,
- trung bình ,
- nói
2. To declare or affirm solemnly and formally as true
- "Before god i swear i am innocent"
- synonym:
- affirm ,
- verify ,
- assert ,
- avow ,
- aver ,
- swan ,
- swear
2. Tuyên bố hoặc khẳng định một cách long trọng và chính thức là đúng
- "Trước chúa tôi thề tôi vô tội"
- từ đồng nghĩa:
- khẳng định ,
- xác minh ,
- trời ơi ,
- trung bình ,
- thiên nga ,
- thề
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English