Translation meaning & definition of the word "availability" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có sẵn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Availability
[Sẵn có]/əveləbɪləti/
noun
1. The quality of being at hand when needed
- synonym:
- handiness ,
- accessibility ,
- availability ,
- availableness
1. Chất lượng của nó trong tầm tay khi cần thiết
- từ đồng nghĩa:
- sự khéo léo ,
- khả năng tiếp cận ,
- sẵn có
Examples of using
Contact us to check availability.
Liên hệ với chúng tôi để kiểm tra phòng trống.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English