Translation meaning & definition of the word "automobile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ô tô" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Automobile
[Ô tô]/ɔtəmoʊbil/
noun
1. A motor vehicle with four wheels
- Usually propelled by an internal combustion engine
- "He needs a car to get to work"
- synonym:
- car ,
- auto ,
- automobile ,
- machine ,
- motorcar
1. Một chiếc xe cơ giới có bốn bánh xe
- Thường được đẩy bởi một động cơ đốt trong
- "Anh ấy cần một chiếc xe hơi để đi làm"
- từ đồng nghĩa:
- xe hơi ,
- tự động ,
- ô tô ,
- máy móc ,
- xe máy
verb
1. Travel in an automobile
- synonym:
- automobile
1. Đi trong ô tô
- từ đồng nghĩa:
- ô tô
Examples of using
How many people die from automobile accidents each year?
Có bao nhiêu người chết vì tai nạn ô tô mỗi năm?
Unfortunately the expensive automobile that I purchased last week has broken down.
Thật không may, chiếc ô tô đắt tiền mà tôi mua tuần trước đã bị hỏng.
An automobile has four wheels.
Một chiếc ô tô có bốn bánh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English