Translation meaning & definition of the word "automatically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Automatically
[Tự động]/ɔtəmætɪkli/
adverb
1. In a reflex manner
- "He answered automatically"
- synonym:
- automatically
1. Theo cách phản xạ
- "Anh ấy tự động trả lời"
- từ đồng nghĩa:
- tự động
2. In a mechanical manner
- By a mechanism
- "This door opens mechanically"
- synonym:
- mechanically ,
- automatically
2. Một cách máy móc
- Bởi một cơ chế
- "Cánh cửa này mở ra một cách máy móc"
- từ đồng nghĩa:
- cơ học ,
- tự động
Examples of using
Women automatically lose interest in him after exchanging a couple of words.
Phụ nữ tự động mất hứng thú với anh ta sau khi trao đổi một vài từ.
I replied automatically when I heard my name.
Tôi tự động trả lời khi nghe tên tôi.
The door locks automatically.
Các khóa cửa tự động.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English