Translation meaning & definition of the word "authorization" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ủy quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Authorization
[Ủy quyền]/ɔθərəzeʃən/
noun
1. A document giving an official instruction or command
- synonym:
- mandate ,
- authorization ,
- authorisation
1. Một tài liệu đưa ra một hướng dẫn hoặc lệnh chính thức
- từ đồng nghĩa:
- ủy thác ,
- ủy quyền
2. The power or right to give orders or make decisions
- "He has the authority to issue warrants"
- "Deputies are given authorization to make arrests"
- "A place of potency in the state"
- synonym:
- authority ,
- authorization ,
- authorisation ,
- potency ,
- dominance ,
- say-so
2. Quyền hoặc quyền ra lệnh hoặc đưa ra quyết định
- "Anh ta có thẩm quyền ban hành lệnh"
- "Đại biểu được ủy quyền để bắt giữ"
- "Một nơi có tiềm năng trong nhà nước"
- từ đồng nghĩa:
- thẩm quyền ,
- ủy quyền ,
- tiềm năng ,
- thống trị ,
- nói vậy
3. Official permission or approval
- "Authority for the program was renewed several times"
- synonym:
- authority ,
- authorization ,
- authorisation ,
- sanction
3. Sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức
- "Quyền hạn cho chương trình đã được gia hạn nhiều lần"
- từ đồng nghĩa:
- thẩm quyền ,
- ủy quyền ,
- xử phạt
4. The act of conferring legality or sanction or formal warrant
- synonym:
- authorization ,
- authorisation ,
- empowerment
4. Hành vi trao quyền hợp pháp hoặc xử phạt hoặc lệnh chính thức
- từ đồng nghĩa:
- ủy quyền ,
- trao quyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English