Translation meaning & definition of the word "augur" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "augur" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Augur
[Augur]/ɔgər/
noun
1. (ancient rome) a religious official who interpreted omens to guide public policy
- synonym:
- augur ,
- auspex
1. (rome cổ đại) một quan chức tôn giáo giải thích điềm báo để hướng dẫn chính sách công
- từ đồng nghĩa:
- tháng tám ,
- auspex
verb
1. Indicate by signs
- "These signs bode bad news"
- synonym:
- bode ,
- portend ,
- auspicate ,
- prognosticate ,
- omen ,
- presage ,
- betoken ,
- foreshadow ,
- augur ,
- foretell ,
- prefigure ,
- forecast ,
- predict
1. Chỉ ra bằng dấu hiệu
- "Những dấu hiệu này là tin xấu"
- từ đồng nghĩa:
- điềm báo ,
- phần mềm ,
- tốt lành ,
- tiên lượng ,
- chủ trì ,
- cá cược ,
- báo trước ,
- tháng tám ,
- cấu hình sẵn ,
- dự báo ,
- dự đoán
2. Predict from an omen
- synonym:
- augur
2. Dự đoán từ một điềm báo
- từ đồng nghĩa:
- tháng tám
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English