Translation meaning & definition of the word "augmentation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng cường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Augmentation
[Tăng cường]/ɑgmɛnteʃən/
noun
1. The amount by which something increases
- synonym:
- augmentation
1. Số lượng mà một cái gì đó tăng lên
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường
2. The statement of a theme in notes of greater duration (usually twice the length of the original)
- synonym:
- augmentation
2. Câu lệnh của một chủ đề trong các ghi chú có thời lượng lớn hơn (thường gấp đôi chiều dài của bản gốc)
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường
3. The act of augmenting
- synonym:
- augmentation
3. Hành động tăng cường
- từ đồng nghĩa:
- tăng cường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English