Translation meaning & definition of the word "audition" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thử giọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Audition
[Buổi thử giọng]/ɑdɪʃən/
noun
1. The ability to hear
- The auditory faculty
- "His hearing was impaired"
- synonym:
- hearing ,
- audition ,
- auditory sense ,
- sense of hearing ,
- auditory modality
1. Khả năng nghe
- Khoa thính giác
- "Tuyết trần của anh ấy bị suy yếu"
- từ đồng nghĩa:
- nghe ,
- thử giọng ,
- ý nghĩa thính giác ,
- ý thức nghe ,
- phương thức thính giác
2. A test of the suitability of a performer
- synonym:
- audition ,
- tryout
2. Một bài kiểm tra về sự phù hợp của người biểu diễn
- từ đồng nghĩa:
- thử giọng ,
- thử
verb
1. Perform in order to get a role
- "She auditioned for a role on broadway"
- synonym:
- audition ,
- try out
1. Thực hiện để có được một vai trò
- "Cô ấy đã thử vai cho broadway"
- từ đồng nghĩa:
- thử giọng ,
- thử
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English