Translation meaning & definition of the word "audible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm thanh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Audible
[Nghe được]/ɑdəbəl/
noun
1. A football play is changed orally after both teams have assumed their positions at the line of scrimmage
- synonym:
- audible
1. Một trận bóng đá được thay đổi bằng miệng sau khi cả hai đội đảm nhận vị trí của họ ở vạch tội phạm
- từ đồng nghĩa:
- âm thanh
adjective
1. Heard or perceptible by the ear
- "He spoke in an audible whisper"
- synonym:
- audible ,
- hearable
1. Nghe hoặc nhận biết bằng tai
- "Anh nói trong tiếng thì thầm có thể nghe được"
- từ đồng nghĩa:
- âm thanh ,
- nghe thấy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English