Translation meaning & definition of the word "audacity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "độ táo bạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Audacity
[Khả năng kiểm toán]/ɑdæsəti/
noun
1. Fearless daring
- synonym:
- audacity ,
- audaciousness ,
- temerity
1. Không sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo ,
- bực bội
2. Aggressive boldness or unmitigated effrontery
- "He had the audacity to question my decision"
- synonym:
- audacity ,
- audaciousness
2. Táo bạo tích cực hoặc hình nộm không được thừa nhận
- "Anh ấy có sự táo bạo để đặt câu hỏi về quyết định của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- táo bạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English