Translation meaning & definition of the word "attractive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hấp dẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Attractive
[Hấp dẫn]/ətræktɪv/
adjective
1. Pleasing to the eye or mind especially through beauty or charm
- "A remarkably attractive young man"
- "An attractive personality"
- "Attractive clothes"
- "A book with attractive illustrations"
- synonym:
- attractive
1. Làm hài lòng mắt hoặc tâm trí đặc biệt là thông qua vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ
- "Một thanh niên hấp dẫn đáng chú ý"
- "Một tính cách hấp dẫn"
- "Quần áo hấp dẫn"
- "Một cuốn sách với hình minh họa hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn
2. Having power to arouse interest
- "An attractive opportunity"
- "The job is attractive because of the pay"
- synonym:
- attractive
2. Có quyền khơi dậy sự quan tâm
- "Một cơ hội hấp dẫn"
- "Công việc hấp dẫn vì lương"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn
3. Having the properties of a magnet
- The ability to draw or pull
- "An attractive force"
- synonym:
- attractive(a)
3. Có tính chất của nam châm
- Khả năng vẽ hoặc kéo
- "Một lực lượng hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn (a)
Examples of using
He's smart, cool and attractive.
Anh ấy thông minh, lạnh lùng và hấp dẫn.
I like his personality, but I don't find him attractive.
Tôi thích tính cách của anh ấy, nhưng tôi không thấy anh ấy hấp dẫn.
Don't you think I'm attractive?
Bạn không nghĩ rằng tôi hấp dẫn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English