Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "attire" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trang phục" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Attire

[Trang phục]
/ətaɪər/

noun

1. Clothing of a distinctive style or for a particular occasion

  • "Formal attire"
  • "Battle dress"
    synonym:
  • attire
  • ,
  • garb
  • ,
  • dress

1. Quần áo theo phong cách đặc biệt hoặc cho một dịp đặc biệt

  • "Trang phục chính thức"
  • "Ăn mặc chiến đấu"
    từ đồng nghĩa:
  • trang phục
  • ,
  • ăn mặc

verb

1. Put on special clothes to appear particularly appealing and attractive

  • "She never dresses up, even when she goes to the opera"
  • "The young girls were all fancied up for the party"
    synonym:
  • overdress
  • ,
  • dress up
  • ,
  • fig out
  • ,
  • fig up
  • ,
  • deck up
  • ,
  • gussy up
  • ,
  • fancy up
  • ,
  • trick up
  • ,
  • deck out
  • ,
  • trick out
  • ,
  • prink
  • ,
  • attire
  • ,
  • get up
  • ,
  • rig out
  • ,
  • tog up
  • ,
  • tog out

1. Mặc quần áo đặc biệt để có vẻ đặc biệt hấp dẫn và hấp dẫn

  • "Cô ấy không bao giờ ăn mặc, ngay cả khi cô ấy đi xem opera"
  • "Các cô gái trẻ đều thích dự tiệc"
    từ đồng nghĩa:
  • quá mức
  • ,
  • ăn mặc
  • ,
  • tìm ra
  • ,
  • tìm
  • ,
  • lên boong
  • ,
  • ngấu nghiến
  • ,
  • ưa thích lên
  • ,
  • lừa lên
  • ,
  • boong
  • ,
  • lừa ra
  • ,
  • cầu nguyện
  • ,
  • trang phục
  • ,
  • thức dậy
  • ,
  • giàn khoan
  • ,
  • lên
  • ,
  • tog ra