Translation meaning & definition of the word "attainment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạt được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Attainment
[Thành tích]/ətenmənt/
noun
1. The act of achieving an aim
- "The attainment of independence"
- synonym:
- attainment
1. Hành động đạt được mục tiêu
- "Sự đạt được độc lập"
- từ đồng nghĩa:
- đạt được
2. Arrival at a new stage
- "His attainment of puberty was delayed by malnutrition"
- synonym:
- attainment
2. Đến một giai đoạn mới
- "Việc đạt được tuổi dậy thì của anh ấy đã bị trì hoãn do suy dinh dưỡng"
- từ đồng nghĩa:
- đạt được
3. An ability that has been acquired by training
- synonym:
- skill ,
- accomplishment ,
- acquirement ,
- acquisition ,
- attainment
3. Một khả năng đã có được bằng cách đào tạo
- từ đồng nghĩa:
- kỹ năng ,
- hoàn thành ,
- mua lại ,
- đạt được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English