Translation meaning & definition of the word "attachment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tệp đính kèm" sang tiếng Việt
Attachment
[Tài liệu đính kèm]noun
1. A feeling of affection for a person or an institution
- synonym:
- attachment ,
- fond regard
1. Một cảm giác tình cảm cho một người hoặc một tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm ,
- quan tâm
2. A supplementary part or accessory
- synonym:
- attachment
2. Một bộ phận hoặc phụ kiện bổ sung
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm
3. A writ authorizing the seizure of property that may be needed for the payment of a judgment in a judicial proceeding
- synonym:
- attachment
3. Một văn bản cho phép thu giữ tài sản có thể cần thiết cho việc thanh toán bản án trong một thủ tục tố tụng tư pháp
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm
4. A connection that fastens things together
- synonym:
- attachment ,
- bond
4. Một kết nối gắn chặt mọi thứ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm ,
- trái phiếu
5. Faithful support for a cause or political party or religion
- "Attachment to a formal agenda"
- "Adherence to a fat-free diet"
- "The adhesion of seville was decisive"
- synonym:
- attachment ,
- adherence ,
- adhesion
5. Hỗ trợ trung thành cho một nguyên nhân hoặc đảng chính trị hoặc tôn giáo
- "Gắn bó với một chương trình nghị sự chính thức"
- "Tuân thủ chế độ ăn không có chất béo"
- "Độ bám dính của seville là quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm ,
- tuân thủ ,
- bám dính
6. The act of attaching or affixing something
- synonym:
- attachment ,
- affixation
6. Hành động gắn hoặc gắn một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- tập tin đính kèm ,
- gắn kết
7. The act of fastening things together
- synonym:
- fastening ,
- attachment
7. Hành động buộc mọi thứ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- buộc chặt ,
- tập tin đính kèm