Translation meaning & definition of the word "attache" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đính kèm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Attache
[Đính kèm]/ætəʃe/
noun
1. A specialist assigned to the staff of a diplomatic mission
- synonym:
- attache
1. Một chuyên gia được giao cho các nhân viên của một cơ quan ngoại giao
- từ đồng nghĩa:
- tùy viên
2. A shallow and rectangular briefcase
- synonym:
- attache case ,
- attache
2. Một chiếc cặp nông và hình chữ nhật
- từ đồng nghĩa:
- trường hợp đính kèm ,
- tùy viên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English