Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "atrocious" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tàn bạo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Atrocious

[Tàn bạo]
/ətroʊʃəs/

adjective

1. Shockingly brutal or cruel

  • "Murder is an atrocious crime"
  • "A grievous offense against morality"
  • "A grievous crime"
  • "No excess was too monstrous for them to commit"
    synonym:
  • atrocious
  • ,
  • flagitious
  • ,
  • grievous
  • ,
  • monstrous

1. Gây sốc tàn bạo hoặc tàn nhẫn

  • "Giết người là một tội ác tàn bạo"
  • "Một hành vi phạm tội đau buồn chống lại đạo đức"
  • "Một tội ác khủng khiếp"
  • "Không quá mức là quá quái dị để họ cam kết"
    từ đồng nghĩa:
  • tàn bạo
  • ,
  • gắn cờ
  • ,
  • đau buồn
  • ,
  • quái dị

2. Exceptionally bad or displeasing

  • "Atrocious taste"
  • "Abominable workmanship"
  • "An awful voice"
  • "Dreadful manners"
  • "A painful performance"
  • "Terrible handwriting"
  • "An unspeakable odor came sweeping into the room"
    synonym:
  • atrocious
  • ,
  • abominable
  • ,
  • awful
  • ,
  • dreadful
  • ,
  • painful
  • ,
  • terrible
  • ,
  • unspeakable

2. Đặc biệt xấu hoặc không hài lòng

  • "Hương vị khó chịu"
  • "Tay nghề ghê tởm"
  • "Một giọng nói khủng khiếp"
  • "Cách cư xử đáng sợ"
  • "Một màn trình diễn đau đớn"
  • "Viết tay khủng khiếp"
  • "Một mùi khó tả đã quét vào phòng"
    từ đồng nghĩa:
  • tàn bạo
  • ,
  • ghê tởm
  • ,
  • khủng khiếp
  • ,
  • đáng sợ
  • ,
  • đau đớn
  • ,
  • kinh khủng
  • ,
  • không kể xiết

3. Provoking horror

  • "An atrocious automobile accident"
  • "A frightful crime of decapitation"
  • "An alarming, even horrifying, picture"
  • "War is beyond all words horrible"- winston churchill
  • "An ugly wound"
    synonym:
  • atrocious
  • ,
  • frightful
  • ,
  • horrifying
  • ,
  • horrible
  • ,
  • ugly

3. Kích động kinh dị

  • "Một tai nạn ô tô tàn bạo"
  • "Một tội ác đáng sợ của sự chặt đầu"
  • "Một bức tranh đáng báo động, thậm chí kinh hoàng"
  • "Chiến tranh là vượt quá mọi từ khủng khiếp" - winston churchill
  • "Một vết thương xấu xí"
    từ đồng nghĩa:
  • tàn bạo
  • ,
  • đáng sợ
  • ,
  • kinh hoàng
  • ,
  • kinh khủng
  • ,
  • xấu xí

Examples of using

That's just low and atrocious.
Điều đó chỉ thấp và tàn bạo.
Lucy's cute, but she's got an atrocious character.
Lucy dễ thương, nhưng cô ấy có một nhân vật tàn bạo.