Translation meaning & definition of the word "atlantic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Đại Tây Dương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Atlantic
[Đại Tây Dương]/ətlæntɪk/
noun
1. The 2nd largest ocean
- Separates north and south america on the west from europe and africa on the east
- synonym:
- Atlantic ,
- Atlantic Ocean
1. Đại dương lớn thứ 2
- Ngăn cách bắc và nam mỹ ở phía tây với châu âu và châu phi ở phía đông
- từ đồng nghĩa:
- Đại Tây Dương
adjective
1. Relating to or bordering the atlantic ocean
- "Atlantic currents"
- synonym:
- Atlantic
1. Liên quan đến hoặc giáp với đại tây dương
- "Dòng chảy đại tây dương"
- từ đồng nghĩa:
- Đại Tây Dương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English