Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "athletic" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể thao" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Athletic

[Thể thao]
/æθlɛtɪk/

adjective

1. Relating to or befitting athletics or athletes

  • "Athletic facilities"
    synonym:
  • athletic

1. Liên quan đến hoặc phù hợp với điền kinh hoặc vận động viên

  • "Cơ sở thể thao"
    từ đồng nghĩa:
  • thể thao

2. Vigorously active

  • "An acrobatic dance"
  • "An athletic child"
  • "Athletic playing"
  • "Gymnastic exercises"
    synonym:
  • acrobatic
  • ,
  • athletic
  • ,
  • gymnastic

2. Mạnh mẽ

  • "Một điệu nhảy nhào lộn"
  • "Một đứa trẻ thể thao"
  • "Chơi thể thao"
  • "Bài tập thể dục"
    từ đồng nghĩa:
  • nhào lộn
  • ,
  • thể thao
  • ,
  • thể dục

3. Having a sturdy and well proportioned body

  • "An athletic build"
    synonym:
  • athletic

3. Có một cơ thể chắc chắn và cân đối

  • "Một bản dựng thể thao"
    từ đồng nghĩa:
  • thể thao

Examples of using

The boy put on his athletic shoes and ran outside.
Cậu bé đi giày thể thao và chạy ra ngoài.