Translation meaning & definition of the word "asunder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "asunder" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Asunder
[Asunder]/əsəndər/
adjective
1. Widely separated especially in space
- "As wide asunder as pole from pole"
- synonym:
- asunder(p)
1. Tách biệt rộng rãi đặc biệt là trong không gian
- "Rộng như cực từ cực"
- từ đồng nghĩa:
- asunder (p)
adverb
1. Into parts or pieces
- "He took his father's watch apart"
- "Split apart"
- "Torn asunder"
- synonym:
- apart ,
- asunder
1. Thành các bộ phận hoặc miếng
- "Anh ấy đã tháo đồng hồ của cha mình ra"
- "Tách ra"
- "Bị xé nát"
- từ đồng nghĩa:
- xa nhau ,
- asunder
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English