Translation meaning & definition of the word "astronomical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên văn học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Astronomical
[Thiên văn học]/æstrənɑmɪkəl/
adjective
1. Relating or belonging to the science of astronomy
- "Astronomic telescope"
- synonym:
- astronomic ,
- astronomical
1. Liên quan hoặc thuộc về khoa học thiên văn học
- "Kính thiên văn thiên văn"
- từ đồng nghĩa:
- thiên văn học
2. Inconceivably large
- synonym:
- astronomic ,
- astronomical ,
- galactic
2. Lớn không thể tưởng tượng được
- từ đồng nghĩa:
- thiên văn học ,
- thiên hà
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English