Translation meaning & definition of the word "astronaut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phi hành gia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Astronaut
[Phi hành gia]/æstrənɑt/
noun
1. A person trained to travel in a spacecraft
- "The russians called their astronauts cosmonauts"
- synonym:
- astronaut ,
- spaceman ,
- cosmonaut
1. Một người được đào tạo để đi du lịch trong một tàu vũ trụ
- "Người nga gọi phi hành gia của họ là phi hành gia"
- từ đồng nghĩa:
- phi hành gia ,
- người không gian
Examples of using
Do you want to become an astronaut?
Bạn có muốn trở thành một phi hành gia?
I want to be an astronaut.
Tôi muốn trở thành một phi hành gia.
Tom doesn't want to give up his dream of becoming an astronaut.
Tom không muốn từ bỏ giấc mơ trở thành phi hành gia.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English