Translation meaning & definition of the word "astonishingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng kinh ngạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Astonishingly
[Đáng kinh ngạc]/əstɑnɪʃɪŋli/
adverb
1. In an amazing manner
- To everyone's surprise
- "Amazingly, he finished medical school in three years"
- synonym:
- amazingly ,
- surprisingly ,
- astonishingly
1. Một cách tuyệt vời
- Làm mọi người ngạc nhiên
- "Thật đáng ngạc nhiên, anh ấy đã học xong trường y trong ba năm"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kinh ngạc ,
- đáng ngạc nhiên
Examples of using
She was astonishingly beautiful.
Cô ấy đẹp đến kinh ngạc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English