Translation meaning & definition of the word "astonish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "astonish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Astonish
[Kinh ngạc]/əstɑnɪʃ/
verb
1. Affect with wonder
- "Your ability to speak six languages amazes me!"
- synonym:
- amaze ,
- astonish ,
- astound
1. Ảnh hưởng đến kỳ quan
- "Khả năng nói sáu thứ tiếng của bạn làm tôi ngạc nhiên!"
- từ đồng nghĩa:
- kinh ngạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English